Máy phát điện Cummins 60kVA
https://www.mayphatdien24h.com.vn/2023/01/may-phat-dien-cummins-60kva.htmlĐứng thứ 10 trong Top 10 sản phẩm bán chạy nhất tháng này.
Máy Phát điện Thuận An cung cấp nhiều dòng máy phát điện cũ và mới với nhiều dãy công suất và động cơ khác nhau giúp bạn có sự lựa chọn tốt nhất.
Với phương châm “UY TÍN & CHẤT LƯỢNG” chúng tôi luôn muốn đem lại cho người sử dụng một sản phẩm chất lượng với giá thành phải chăng.
Máy phát điện Cummins Inc
Mạnh mẽ, Bền bỉ, Độ bền vật liệu cao, Công nghệ hiện đại, Chống chịu tốt với môi trường nhiệt đới gió mùa ẩm và ven biển đặc thù của Việt Nam. Với những thế mạnh đó Cummins hiện đã được tin tưởng sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam.
⇒ Sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn chung: ISO 3046, ISO 4001, ISO, IEC 34–1, 8525 GB1105, GB/T 2820, CSH 22 0530–2…
⇒ Kích thước gọn nhẹ, hoạt động vô cùng mạnh mẽ, siêu bền, ít tiêu hao nhiên liệu, giảm thiểu tiếng ồn.
⇒ Phụ tùng thay thế luôn có sẵn
⇒ Ứng dụng phù hợp trong tất cả các lĩnh vực, với dãi công suất lên tới 3300kVA
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Cummins 60kVA
- Công suất dự phòng: 66kVA (52,8Kw)
- Số pha: 3
- Điện áp/ Tần số: 220/380V – 50Hz
- Tốc độ vòng quay: 1500 Vòng/phút
- Dòng điện: 91.2 A
- Tiêu hao nhiên liệu tải: 10.1 lít/h
- Độ ồn: 68±3 dB(A) @7m
- Kích thước (LxWxH): 2450x1000x1500 mm
- Bình nhiên liệu: 140 lít
- Trọng lượng: 1320 kg
Động cơ của máy phát điện Cummins 60kVA
- Model: 4BTA3.9-G2
- Xuất xứ: Ấn Đô, Trung quốc
- Hãng sản xuất động cơ: Cummins
- Số xi lanh: 4 L
- Tỉ số nén: 17.3:1
- Công suất liên tục: 50kW
- Điều chỉnh tốc độ: Điện tử
- Dung tích nước làm mát 24lít
- Dung tích nhớt: 10.9 lít
- Dung tích xi lanh: 3,9 lít
- Hành trình pit tong: 102×120
- Đầu phát của máy phát điện Cummins 60kVA
- Hãng sản xuất: Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen
- Công suất liên tục: 60kVA
- Cấp cách điện H
- Cấp bảo vệ: IP 23
- Kiểu kết nối: 3 pha, 4 dây
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins 60 kVA
- Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp
- Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
- Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện.
- Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp
- Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, …
Khung bệ, vỏ chống ồn
- Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành
- Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật.
- Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối
- Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh
- Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa.
Model
|
Công Suất Liên Tục
|
Công Suất Dự Phòng
|
Model Động Cơ
|
Xi Lanh
|
C27d5
|
25 Kva
|
27 Kva
|
4b3.9-G1
|
4l
|
C33d5
|
30 Kva
|
33 Kva
|
4b3.9-G2
|
4l
|
C44d5
|
40 Kva
|
44 Kva
|
4bt3.9-G1
|
4l
|
C55d5
|
50 Kva
|
55 Kva
|
4bta3.9-G2
|
4l
|
C66d5
|
60 Kva
|
66 Kva
|
4bta3.9-G2
|
4l
|
C80d5
|
72.5 Kva
|
80 Kva
|
4bta3.9-G11
|
4l
|
C94d5
|
85 Kva
|
94 Kva
|
6bt5.9-G1
|
6l
|
C100d5
|
90 Kva
|
100 Kva
|
6bt5.9-G1
|
6l
|
C110d5
|
100 Kva
|
110 Kva
|
6bt5.9-G2
|
6l
|
C125d5
|
113 Kva
|
125 Kva
|
6bta5.9-G2
|
6l
|
C138d5
|
125 Kva
|
138 Kva
|
6btaa5.9-G2
|
6l
|
C150d5
|
138 Kva
|
150 Kva
|
6btaa5.9-G2
|
6l
|
C165d5
|
150 Kva
|
165 Kva
|
6btaa5.9-G12
|
6l
|
C176d5
|
160 Kva
|
176 Kva
|
6cta8.3-G1
|
6l
|
C200d5
|
180 Kva
|
200 Kva
|
6cta8.3-G1
|
6l
|
C200d5
|
180 Kva
|
200 Kva
|
6cta8.3-G2
|
6l
|
C220d5
|
200 Kva
|
220 Kva
|
6ctaa8.3-G2
|
6l
|
C250d5
|
225 Kva
|
250 Kva
|
6ltaa8.9-G2
|
6l
|
C275d5
|
250 Kva
|
275 Kva
|
6ltaa8.9-G3
|
6l
|
C275sd5
|
250 Kva
|
275 Kva
|
Nt855-Ga
|
6l
|
C300d5
|
275 Kva
|
300 Kva
|
Nta855-G1
|
6l
|
C313d5
|
285 Kva
|
313 Kva
|
Nta855-G1a
|
6l
|
C330d5
|
300 Kva
|
330 Kva
|
Nta855-G1a
|
6l
|
C350d5
|
313 Kva
|
350 Kva
|
Mtaa11-G3
|
6l
|
C375d5
|
344 Kva
|
375 Kva
|
Nta855-G2a
|
6l
|
C388d5
|
350 Kva
|
388 Kva
|
Nta855-G2a
|
6l
|
C412d5
|
375 Kva
|
412 Kva
|
Ntaa855-G7
|
6l
|
C440d5
|
400 Kva
|
440 Kva
|
Ntaa855-G7a
|
6l
|
C500d5
|
450 Kva
|
500 Kva
|
Qsz13-G2
|
6l
|
C550d5
|
500 Kva
|
550 Kva
|
Qsz13-G3
|
6l
|
C575d5
|
525 Kva
|
575 Kva
|
Ktaa19-G5
|
6l
|
C650d5
|
575 Kva
|
650 Kva
|
Kta19-G8
|
6l
|
C690d5
|
625 Kva
|
690 Kva
|
Ktaa19-G6a
|
6l
|
C715d5
|
650 Kva
|
715 Kva
|
Qsk19-G4
|
6l
|
C800d5
|
725 Kva
|
800 Kva
|
Kt38-Ga
|
12v
|
C825d5
|
750 Kva
|
825 Kva
|
Kta38-G2
|
12v
|
C880d5
|
800 Kva
|
880 Kva
|
Kta38-G2b
|
12v
|
C1000d5
|
910 Kva
|
1000 Kva
|
Kta38-G2a
|
12v
|
C1100d5
|
1000 Kva
|
1100 Kva
|
Kta38-G5
|
12v
|
C1250d5
|
1125 Kva
|
1250 Kva
|
Kta38-G9
|
12v
|
C1375d5
|
1250 Kva
|
1375 Kva
|
Kta50-G3
|
16v
|
C1500d5
|
1375 Kva
|
1500 Kva
|
Kta50-G8
|
16v
|
C1650d5
|
1500 Kva
|
1650 Kva
|
Kta50-Gs8
|
16v
|
C2000d5
|
1875 Kva
|
2000 Kva
|
Qsk60g3
|
16v
|
C2250d5
|
2045 Kva
|
2250 Kva
|
Qsk60g4
|
16v
|
C2500d5
|
2250 Kva
|
2500 Kva
|
Qsk60g13
|
16v
|
Tại sao bạn nên chọn chúng tôi?
Quý khách hàng có nhu cầu liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhiệt tình nhất.